Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
legs


[legs]
danh từ giống đực
(luật học, pháp lý) sự di tặng; vật di tặng
Accepter un legs
nhận một vật di tặng
Faire un legs à qqn
di tặng cho ai
di sản
Les legs des générations passées
di sản của những thế hệ đã qua



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.