Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
len


laine
Quần áo len
vêtements en laine
se faufiler; se glisser
Len vào giữa các hàng
se faufiler entre les files
Len vào đám đông
se glisser dans la foule



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.