|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lent
![](img/dict/02C013DD.png) | [lent] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chậm, chậm chạp, chậm rãi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Exécution lente | | sự thực hiện chậm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Être lent à comprendre | | chậm hiểu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un animal lent | | con vật chậm chạp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Esprit lent | | trí óc chậm chạp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mort lente | | sự chết dần chết mòn | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Accéléré, diligent, expéditif, hâtif, instantané, prompt, rapide |
|
|
|
|