Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lentics




lentics
['lentiks]
Cách viết khác:
lentisk
['lentisk]
danh từ
cây nhũ hương


/'lentisk/ (lentisk) /'lentisk/

danh từ
cây nhũ hương

Related search result for "lentics"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.