|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lentille
![](img/dict/02C013DD.png) | [lentille] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thực vật học) đậu lăng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Plants de lentille | | cây đậu lăng con | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un plat de lentilles | | một đĩa đậu lăng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (vật lý) học thấu kính | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lentille convergente | | thấu kính hội tụ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lentille divergente | | thấu kính phân kì | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lentille de champ /lentille collectrice | | thấu kính tụ sáng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lentille biconcave | | thấu kính hai mặt lõm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lentille biconvexe | | thấu kính hai mặt lồi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lentille convexo-concave | | thấu kính lồi-lõm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lentille concavo-convexe | | thấu kính lõm-lồi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lentille plan-concave | | thấu kính phẳng-lõm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lentille plan-convexe | | thấu kính phẳng-lồi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lentille simple | | thấu kính đơn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lentille sphérocylindrique | | thấu kính trụ-cầu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nốt tàn nhang | | ![](img/dict/809C2811.png) | lentille d'eau | | ![](img/dict/633CF640.png) | bèo tấm | | ![](img/dict/809C2811.png) | lentille de pendule | | ![](img/dict/633CF640.png) | quả lắc (đồng hồ) |
|
|
|
|