Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lest


[lest]
danh từ giống đực
đồ dằn, tải trọng dằn (ở tàu thuỷ, khí cầu)
thức ăn thô (cho súc vật)
jeter du lest
(nghĩa bóng) hi sinh để cứu vãn tình thế
navire sur lest
tàu chạy không có hàng
đồng âm Leste.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.