Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lettre


[lettre]
danh từ giống cái
chữ
Lettre capitale
chữ hoa
Mot de sept lettres
từ có bảy chữ
Corps d'une lettre
(ngành in) cỡ chữ
nghĩa đen
Préférer l'esprit à la lettre
trọng tinh thần hơn nghĩa đen
thư
écrire une lettre
viết thư
Envoyer une lettre
gởi thư
Répondre à une lettre
hồi âm một lá thư
Lettre d'accompagnement
thư giải thích gởi kèm theo
Lettres d'affaires
thư giao thiệp về công việc; thư thương mại
Lettre recommandée
thư bảo đảm
Lettre d'amour
thư tình
Lettre anonyme
thư nặc danh
Lettre de démission
thư xin từ chức; đơn xin từ chức
Lettre d'excuse
thư tạ lỗi; thư xin lỗi
Lettre de félicitation
thư chúc mừng
Lettre de grâce
thư ân xá; lệnh ân xá
Lettre de menace
thư hăm doạ
(số nhiều) văn chương
Licence ès lettres
bằng cử nhân văn chương
Homme de lettres
văn sĩ
ajouter à la lettre
nói rộng thêm ra
à la lettre; au pied de la lettre
theo đúng từng li từng tí; theo đúng nghĩa
avant la lettre
bản in thử tranh (chưa có lời chú thích)
chưa hoàn bị
en lettres de feu
một cách đanh thép
en lettres de sang
bằng cách đổ máu
en toutes lettres
viết cả chữ
rõ ràng, không giấu giếm gì
lettre circulaire
thông tư; thông tri
lettres closes
điều bí ẩn, điều không hiểu được
lettre d'avis
giấy báo gửi
lettre de cachet
(sử học) chiếu tống giam
lettre de change
hối phiếu
lettre de faire-part
giấy báo hỉ; giấy cáo phó
lettre de mer
giấy phép rời cảng
lettre de service
giấy uỷ quyền (cho sĩ quan)
lettre de voiture
giấy gởi hàng, vận đơn
lettre morte
điều không hiệu lực
passer comme une lettre à la poste
dễ nuốt, dễ tiêu
dễ tin
êm ả; trôi chảy



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.