Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
levant


[levant]
tính từ
(Soleil levant) mặt trời mới mọc
Au soleil levant
vào lúc bình minh
Phản nghĩa Couchant.
danh từ giống đực
phương đông
Exposé au levant
hướng về phương đông
(tiếng địa phương) gió đông (Địa Trung Hải)
thuốc lá Cận Đông
Phản nghĩa Occident, ouest. Ponant.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.