Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
liaison


[liaison]
danh từ giống cái
sự nối; mối liên hệ; liên kết
Mot de liaison
từ nối
Cette question est en liaison avec une autre
vấn đề này có liên hệ với một vấn đề khác
(kiến trúc) mạch xây chữ công; hồ vữa
(bếp núc) chất quánh xốt
dấu nối (ở bản ghi nhạc); nét nối (chữ viết)
(ngôn ngữ học) sự nối vần (khi đọc)
(kỹ thuật) thiếc hàn
sự liên lạc
Officier de liaison
sĩ quan liên lạc
Liaison téléphonique
sự liên lạc bằng dây nói
sự mạch lạc
mối tình duyên
(từ cũ, nghĩa cũ) sự quan hệ, sự giao thiệp
Avoir une liaison avec qqn
có quan hệ với ai
Liaison d'affaires
quan hệ về công việc buôn bán
Liaison d'amitié
quan hệ tình bạn
phản nghĩa Rupture, séparation.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.