liberality
liberality | [,libə'ræliti] | | danh từ | | | tính rộng rãi, tính hoà phóng | | | tính hẹp hòi, tính không thành kiến | | | tư tưởng tự do, tư tưởng không câu nệ | | | món quà hậu |
/,libə'ræliti/
danh từ tính rộng rãi, tính hoà phóng tính hẹp hòi, tính không thành kiến tư tưởng tự do, tư tưởng không câu nệ món quà hậu
|
|