Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
libérateur


[libérateur]
tính từ
giải phóng
Guerre libératrice
chiến tranh giải phóng
danh từ giống đực
ngÆ°á»i giải phóng
Les libérateurs du territoire
những ngÆ°á»i giải phóng lãnh thổ
le Libérateur
(tôn giáo) Chúa cứu thế
phản nghĩa Oppresseur, tyran.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.