 | [libérateur] |
 | tÃnh từ |
| |  | giải phóng |
| |  | Guerre libératrice |
| | chiến tranh giải phóng |
 | danh từ giống đực |
| |  | ngưá»i giải phóng |
| |  | Les libérateurs du territoire |
| | những ngưá»i giải phóng lãnh thổ |
| |  | le Libérateur |
| |  | (tôn giáo) Chúa cứu thế |
 | phản nghĩa Oppresseur, tyran. |