Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lice


[lice]
danh từ giống cái
(thương nghiệp) dây buộc gói hàng
lan can, tay vịn (ở cầu gỗ)
(sử học) hàng rào gỗ
(sử học) trường đấu
entrer en lice
đấu tranh; tranh cãi
danh từ giống cái
chó săn cái
(ngành dệt) như lisse 1



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.