Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
licence


[licence]
danh từ giống cái
phép; giấy phép, môn bài
Donner à qqn la licence de faire qqch
cho phép ai làm gì
Licence de pêche
giấy phép đánh cá
Licence d'importation
môn bài nhập khẩu
(thể dục thể thao) thẻ đăng ký (dự thi)
bằng cử nhân
Licence ès sciences
bằng cử nhân khoa học
Licence en droit
bằng cử nhân luật
sự phóng túng, sự bừa bãi
Vivre dans la licence
sống phóng túng
ngoại lệ được phép (khi làm thơ...)
(từ cũ, nghĩa cũ) sự tự do
phản nghĩa Entrave, formalité. Décence, retenue.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.