|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
licenciement
 | [licenciement] |  | danh từ giống đực | | |  | sự thải hồi, sự cho thôi việc | | |  | Le licenciement d'ouvriers | | | sự thải hồi công nhân | | |  | Le licenciement d'un fonctionnaire | | | sự cho thôi việc (cách chức) một việc chức |
|
|
|
|