Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lie


[lie]
danh từ giống cái
cặn rượu
Lie de bière
cặn bia
(nghĩa bóng) cặn bã
La lie du peuple
cặn bã xã hội
boire le calice jusqu'à lie
chịu đắng cay cho đến cùng
Phản nghĩa élite, gratin
tính từ
(Chère lie) (từ cũ, nghĩa cũ) cuộc chè chén vui vẻ
đồng âm Li, lit.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.