Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lien


[lien]
danh từ giống đực
dây, lạt
Desserrer un lien
tháo dây
sự liên hệ; mối liên lạc, mối liên hệ, mối quan hệ
Liens de cause à effet
mối liên hệ nhân quả
Etablir le lien
lập quan hệ
Rompre des liens
cắt đứt quan hệ
Double lien
họ hai bề
mối ràng buộc
Liens moraux
mối ràng buộc về tinh thần
(kỹ thuật) thanh nối
briser ses liens; rompre ses liens
chặt xiềng; bẻ xiềng
thoát vòng ràng buộc
phản nghĩa Rupture, séparation.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.