|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lieu
![](img/dict/02C013DD.png) | [lieu] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực (số nhiều lieux) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nơi, chốn, chỗ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lieu de rendez-vous | | chỗ hẹn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lieu d'habitation | | nơi ở | | ![](img/dict/72B02D27.png) | En quel lieu ? | | ở đâu, ở chỗ nào? | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | địa phương, xứ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les dames du lieu | | các bà ở địa phương | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lúc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ce n'est pas le lieu de parler de cela | | không phải lúc nói điều ấy | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều; luật học, (pháp lý)) hiện trường | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Visiter les lieux | | khám hiện trường | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Être sur les lieux | | có mặt tại hiện trường | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (toán) quỹ tích (cũng lieu géométrique) | | ![](img/dict/809C2811.png) | au lieu de | | ![](img/dict/633CF640.png) | thay vì; đáng lẽ ra | | ![](img/dict/809C2811.png) | au lieu que | | ![](img/dict/633CF640.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) trong khi mà; đáng lẽ ra | | ![](img/dict/809C2811.png) | avoir lieu | | ![](img/dict/633CF640.png) | xảy ra | | ![](img/dict/809C2811.png) | avoir lieu de | | ![](img/dict/633CF640.png) | có lý lẽ để | | ![](img/dict/809C2811.png) | donner lieu à | | ![](img/dict/633CF640.png) | sinh ra, gây ra | | ![](img/dict/809C2811.png) | donner lieu de | | ![](img/dict/633CF640.png) | cho phép | | ![](img/dict/809C2811.png) | en cent lieux | | ![](img/dict/633CF640.png) | ở nhiều nơi | | ![](img/dict/809C2811.png) | en dernier lieu | | ![](img/dict/633CF640.png) | cuối cùng | | ![](img/dict/809C2811.png) | en haut lieu | | ![](img/dict/633CF640.png) | trong giới lãnh đạo | | ![](img/dict/809C2811.png) | en lieu sûr | | ![](img/dict/633CF640.png) | ở nơi an toàn | | ![](img/dict/809C2811.png) | en premier lieu | | ![](img/dict/633CF640.png) | trước tiên | | ![](img/dict/809C2811.png) | en second lieu | | ![](img/dict/633CF640.png) | thứ đến | | ![](img/dict/809C2811.png) | en temps et lieu | | ![](img/dict/633CF640.png) | đúng lúc, đúng chỗ | | ![](img/dict/809C2811.png) | en tout lieu | | ![](img/dict/633CF640.png) | ở khắp nơi | | ![](img/dict/809C2811.png) | état des lieux | | ![](img/dict/633CF640.png) | giấy chứng nhận tình trạng nơi ở (giữa người chủ và người mới đến thuê) | | ![](img/dict/809C2811.png) | être en lieu et place de | | ![](img/dict/633CF640.png) | thay thế (ai trong chức vụ, về quyền hạn) | | ![](img/dict/809C2811.png) | il y a lieu de | | ![](img/dict/633CF640.png) | nên; có thể | | ![](img/dict/809C2811.png) | lieu commun | | ![](img/dict/633CF640.png) | điều sáo | | ![](img/dict/809C2811.png) | lieu d'asile | | ![](img/dict/633CF640.png) | nơi dung thân | | ![](img/dict/809C2811.png) | lieu de plaisir | | ![](img/dict/633CF640.png) | chỗ ăn chơi | | ![](img/dict/809C2811.png) | lieu de sûreté; lieu sûr | | ![](img/dict/633CF640.png) | chỗ yên ổn | | ![](img/dict/633CF640.png) | nhà giam | | ![](img/dict/809C2811.png) | lieu géométrique | | ![](img/dict/633CF640.png) | (toán học) quỹ tích | | ![](img/dict/809C2811.png) | lieu public | | ![](img/dict/633CF640.png) | nơi công cộng | | ![](img/dict/809C2811.png) | lieux d'aisance | | ![](img/dict/633CF640.png) | nhà tiêu, chuồng xí | | ![](img/dict/809C2811.png) | mauvais lieu | | ![](img/dict/633CF640.png) | nơi truỵ lạc; nhà chứa | | ![](img/dict/809C2811.png) | mettre en lieu sûr | | ![](img/dict/633CF640.png) | che giấu, bảo vệ | | ![](img/dict/809C2811.png) | n'avoir ni feu ni lieu | | ![](img/dict/633CF640.png) | sống lang thang, không nhà ở | | ![](img/dict/809C2811.png) | tenir lieu de | | ![](img/dict/633CF640.png) | thay cho | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực (số nhiều lieus) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cá hét | ![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm Lieue. |
|
|
|
|