Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lifter


[lifter]
động từ
(thể dục thể thao) líp
căng da mặt
Elle s'est fait lifter
cô ta đã căng da mặt lại
(nghĩa bóng) canh tân, đổi mới



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.