Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
limbe


[limbe]
danh từ giống đực
(thiên văn) rìa
Limbe solaire
rìa mặt trời
(kỹ thuật) vành chia độ, bàn độ
Limbe d'un théodolite
vành chia độ của máy kinh vĩ
(thực vật học) phiến
Limbe foliaire
phiến lá
Limbe d'un pétale
phiến cánh hoa
(giải phẫu) vòng rìa
Limbe conjonctival
vòng mang kết
(số nhiều, tôn giáo) minh phủ
(số nhiều, nghĩa bóng) trạng thái mơ hồ
Les limbes de la pensée
trạng thái mơ hồ của tư duy



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.