|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
limitation
![](img/dict/02C013DD.png) | [limitation] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự hạn chế, sự hạn định | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Limitation des naissances | | sự hạn chế sinh đẻ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Limitation des importations | | sự hạn chế nhập khẩu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sans limitation de temps | | không hạn định thời gian | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Extension, généralisation. |
|
|
|
|