Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
limiter


[limiter]
ngoại động từ
(định) giới hạn
Mer qui limite le Vietnam à l'est
biển giới hạn nước Việt nam ở mặt đông
hạn chế, hạn định
Limiter ses dépenses
hạn chế chi tiêu
Limiter le pouvoir de qqn
hạn chế quyền lực của ai
Mur qui limite la vue
bức tường hạn chề tầm nhìn
phản nghĩa étendre, généraliser.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.