Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
limon


[limon]
danh từ giống đực
bùn
(từ cũ, nghĩa cũ) gốc gác; gốc gác ti tiện
càng (xe)
Les limons d'une charrette
càng xe bò
(xây dựng) rầm cầu thang
(từ cũ, nghĩa cũ) quả chanh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.