|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lisière
![](img/dict/02C013DD.png) | [lisière] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mép (vải) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | rìa, bìa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lisière d'un bois | | bìa rừng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cÅ©, nghÄ©a cÅ©) dây đỡ trẻ (đỡ cho trẻ táºp Ä‘i) | | ![](img/dict/809C2811.png) | tenir en lisières | | ![](img/dict/633CF640.png) | giám há»™ | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghÄ©a Centre, milieu. |
|
|
|
|