Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lisse


[lisse]
tính từ
nhẵn, trơn
Peau lisse
da nhẵn
Muscles lisses
(giải phẫu) cơ trơn
danh từ giống cái
(ngành dệt) (sợi) go (cũng lice)
(hàng hải) sống dọc (đáy, mạn tàu)
(hàng hải) tay vịn, lan can
máy láng giấy
dao láng (để làm láng da, của thợ giày)
bàn xoa (của thợ nề)
đồng âm Lice, lis.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.