Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
liste


[liste]
danh từ giống cái
danh sách, mục lục
Liste électorale
danh sách cử tri
Faire une liste
lập danh sách
(tin học) như listing
grossir la liste de
nhập với đám người...
liste civile
phụ cấp hàng năm của quốc trưởng
liste des mets
bảng thực đơn
liste noire
sổ đen
liste rouge
danh sách những người thuê bao điện thoại không có ghi trên niên giám và số điện thoại của họ được bảo mật
liste de mariage
danh sách các quà tặng do hai người sắp thành hôn lựa chọn trước để cho họ hàng và bạn bè có thể chọn làm quà cưới cho họ nhân ngày làm đám cưới của hai người này
danh từ giống cái
dải lông trắng ở mặt (ngựa)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.