Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
litanie


[litanie]
danh từ giống cái
(thân mật) chuỗi dài, chuỗi lải nhải
Une litanie de réclamations
một chuỗi dài những yêu sách
C'est toujours la même litanie
vẫn cứ lải nhải thế đấy
(số nhiều) kinh cầu nguyện



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.