Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
liteau


[liteau]
danh từ giống đực
đường sọc (ở khăn ăn, khăn bàn)
(kỹ thuật) que gỗ dùng để chịu thanh đỡ
hang ổ, ổ (của chó sói)
đồng âm Litho (lithographie).



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.