|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
litre
![](img/dict/02C013DD.png) | [litre] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lít | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pot qui fait deux litres | | cái bình hai lít | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Boire un litre de lait | | uống một lít sữa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un litre de bière | | một lít bia | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chai lít | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tôn giáo) băng tang chăng (chăng quanh nhà thờ khi có lễ tang long trọng) |
|
|
|
|