|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
litre
 | [litre] |  | danh từ giống đực | |  | lít | |  | Pot qui fait deux litres | | cái bình hai lít | |  | Boire un litre de lait | | uống một lít sữa | |  | Un litre de bière | | một lít bia | |  | chai lít |  | danh từ giống cái | |  | (tôn giáo) băng tang chăng (chăng quanh nhà thờ khi có lễ tang long trọng) |
|
|
|
|