Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
litre


[litre]
danh từ giống đực
lít
Pot qui fait deux litres
cái bình hai lít
Boire un litre de lait
uống một lít sữa
Un litre de bière
một lít bia
chai lít
danh từ giống cái
(tôn giáo) băng tang chăng (chăng quanh nhà thờ khi có lễ tang long trọng)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.