livableness
livableness | ['livəblnis] | | Cách viết khác: | | livability | | [,livə'biliti] | | danh từ | | | khả năng sống được | | | tính cùng chung sống được |
/'livəblnis/ (livability) /,livə'biliti/
danh từ tính có thể ở được sự đáng sống; sự có thể sống được sự có thể cùng chung sống, sự dễ chung sống
|
|