|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
livraison
![](img/dict/02C013DD.png) | [livraison] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự giao (hàng) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Livraison à domicile | | sự giao hàng tận nhà | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Livraison de porte à porte | | sự giao hàng từ nơi gửi đến nơi nhận | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tập (sách in dần) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Roman en vingt livraisons | | cuốn tiểu thuyết gồm hai mươi tập |
|
|
|
|