Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
liệt


paralysé; perclus; impotent; paralytique
Cánh tay liệt
bras paralysé
Liệt cả chân tay
perclus de tous ses membres
Người liệt
homme impotent
Thương binh liệt
invalide paralytique
en panne
ô-tô bị liệt
automobile en panne
(sinh vật học, sinh lý học) récessif
Tính trạng liệt
caractère récessif
(từ cũ, nghĩa cũ) médiocre
Bài làm bị phê liệt
le devoir est noté médiocre
ranger
Được liệt vào hạng giỏi
être rangé parmi les bons
chứng liệt ba chi
triplégie
chứng liệt nhẹ
parésie
chứng liệt nhẹ nửa người
hémiplégie
chứng liệt tứ chi
tétraplégie; quadriplégie
người bị liệt
paralytique; impotent



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.