Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
loạng choạng


[loạng choạng]
reel, stagger, lurch, totter, flounder
hắn thường uống rượu nhiều quá đến nỗi đi loạng choạng ngoài phố
he used to drink so much that he reeled along the streets



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.