Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
local


[local]
tính từ
địa phương, cục bộ
Heure locale
giờ địa phương
Journal local
báo địa phương
Les coutumes locales
phong tục địa phương
Guerre locale
chiến tranh cục bộ
Anesthésie locale
(y học) gây tê cục bộ
danh từ giống đực
nhà, phòng
Un local aéré
một phòng thoáng khí
Local d'affaires
phòng giao dịch
Local frigorifique
phòng lạnh
Local d'habitation
phòng ở
trụ sở
Local d'une société
trụ sở một hội



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.