|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
localisation
![](img/dict/02C013DD.png) | [localisation] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự định chỗ, sự định vị | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Théorie des localisations cérébrales | | thuyết định vị não | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Erreur de localisation | | lỗi định vị | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự khoanh lại, sự khu trú | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Extension, généralisation. |
|
|
|
|