Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
location


[location]
danh từ giống cái
sự cho thuê; sự thuê; tiền thuê
Contrat de location
hợp đồng cho thuê
Appartement en location
căn hộ cho thuê
Location d'une voiture
sự cho thuê một chiếc xe
Payer sa location
trả tiền thuê
nơi cho thuê (chỗ ở)
Chercher une location pous les vacances
tìm một chỗ để thuê trong kì nghỉ hè
sự mua vé trước, sự giữ chỗ (ở nhà hát, ở toa xe lửa...)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.