Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
locomotive


[locomotive]
danh từ giống cái
đầu máy (xe lửa)
Atteler une locomotive à un train
móc đầu máy vào đoàn tàu
Locomotive à vapeur
đầu máy xe lửa chạy bằng hơi nước
bruit de locomotive
(y học) tiếng đầu máy
fumer comme une locomotive
hút thuốc liên hồi
tính từ giống cái
xem locomotif



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.