Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
logarithme


[logarithme]
danh từ giống đực
(toán học) loga, logarit
Logarithme naturel
lôga tự nhiên
Logarithme intégral
lôga tích phân
Logarithme vulgaire
lôga thập phân, lôga cơ số 10



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.