Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
loge


[loge]
danh từ giống cái
túp lều (của người đốn củi...)
(kiến trúc) hành lang ngoài, lotja
nhà người gác cổng
(sân khấu) phòng diễn viên
phòng thí sinh mỹ thuật
hội quán Tam điểm, chi hội tam điểm
ô, ngăn, ổ
Les loges de l'anthère
(thực vật học) các ô của bao phấn
Les loges d'une écurie
các ngăn chuồng ngựa
Loge cérébrale
(giải phẫu) ổ não
(sân khấu) lô
Billet de loge
vé lô
être aux premières loges
ở vị trí thuận lợi để quan sát việc gì



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.