logement
 | [logement] |  | danh từ giống đực | |  | sự cho ở, sự ở | |  | Donner le logement à qqn | | cho ai ở | |  | Logement des troupes dans les casernes | | sự cho quân ở trong doanh trại | |  | nhà ở, chỗ ở | |  | Logement spacieux | | chỗ ở rộng rãi | |  | Chercher un logement | | tìm một chỗ ở | |  | Logement de deux pièces | | nhà ở có hai phòng | |  | (quân sự) sự trú quân ở nhà dân, nhà trú quân | |  | (kỹ thuật) ổ, hốc |
|
|