Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
loger


[loger]
nội động từ
ở trọ
Loger sous le même toit
ở cùng nhà
Loger à l'hôtel
trọ tại khách sạn
chứa ở trong
Tout loge dans une valise
mọi thứ đều chứa trong một va li
ngoại động từ
cho trọ, cho ở
Loger des soldats dans sa maison
cho bộ đội ở trong nhà mình
chứa, để, cho vào, tống vào
Ne savoir où loger ses livres
không biết để sách vào đâu
Loger une balle dans la cible
tống (bắn) viên đạn vào bia
(nghĩa bóng) gieo vào
Loger une idée dans la tête de qqn
gieo vào đầu ai một ý định
être logé à la même enseigne
cùng hoàn cảnh, cùng chung nỗi khó khăn
loger le diable dans sa bourse
xem diable
phản nghĩa Déloger. Congédier.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.