![](img/dict/02C013DD.png) | [loger] |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ở trọ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Loger sous le même toit |
| ở cùng nhà |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Loger à l'hôtel |
| trọ tại khách sạn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chứa ở trong |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tout loge dans une valise |
| mọi thứ đều chứa trong một va li |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cho trọ, cho ở |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Loger des soldats dans sa maison |
| cho bộ đội ở trong nhà mình |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chứa, để, cho vào, tống vào |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ne savoir où loger ses livres |
| không biết để sách vào đâu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Loger une balle dans la cible |
| tống (bắn) viên đạn vào bia |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) gieo vào |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Loger une idée dans la tête de qqn |
| gieo vào đầu ai một ý định |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être logé à la même enseigne |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cùng hoàn cảnh, cùng chung nỗi khó khăn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | loger le diable dans sa bourse |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem diable |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Déloger. Congédier. |