loggerhead
loggerhead | ['lɔgəhed] | | danh từ | | | người ngu xuẩn, người ngu đần | | | (động vật học) rùa caretta | | | dụng cụ làm chảy nhựa đường | | | to be at loggerhead with | | | cãi nhau với, bất hoà với | | | to set at loggerhead | | | (xem) set | | | to come (fall, go) to loggerhead | | | cãi nhau, bất hoà |
/'lɔgəhed/
danh từ người ngu xuẩn, người ngu đần (động vật học) rùa caretta dụng cụ làm chảy nhựa đường !to be at loggerhead with cãi nhau với, bất hoà với !to set at loggerhead (xem) set !to come (fall, go) to loggerhead cãi nhau, bất hoà
|
|