|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
logistique
![](img/dict/02C013DD.png) | [logistique] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (toán học) khoa logictic | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (quân sự) tập hợp các sự tính toán nhằm mục đích di chuyển quân đội, để chiến đấu, để bảo đảm sự di tản và sự điều trị y khoa của tất cả mọi người trong quân ngũ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (triết học) logic tự biện | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thuộc) khoa logictic quân đội | | ![](img/dict/809C2811.png) | Soutien logistique | | ![](img/dict/633CF640.png) | sự mệnh đảm bảo bởi các cơ cấu phục vụ của quân đội (vật chất, quân nhu, xăng, sức khoẻ...) |
|
|
|
|