Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
logistique


[logistique]
danh từ giống cái
(toán học) khoa logictic
(quân sự) tập hợp các sự tính toán nhằm mục đích di chuyển quân đội, để chiến đấu, để bảo đảm sự di tản và sự điều trị y khoa của tất cả mọi người trong quân ngũ
(triết học) logic tự biện
tính từ
(thuộc) khoa logictic quân đội
Soutien logistique
sự mệnh đảm bảo bởi các cơ cấu phục vụ của quân đội (vật chất, quân nhu, xăng, sức khoẻ...)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.