Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
logographe


[logographe]
danh từ giống đực
nhà văn, nhà sử học (cổ Hy Lạp)
người viết thuê bài cãi (cổ Hy Lạp)
người ghi tốc kí (tại quốc hội Pháp thời Cách mạng tư sản)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.