|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
longer
| [longer] | | ngoại động từ | | | đi dọc, chạy dọc, nằm dọc | | | Ce navire longe la côte | | chiếc tàu đó chạy dọc bờ biển | | | Ce bois longe la rivière | | khu rừng đó nằm dọc con sông | | | longer un vaisseau | | | (hàng hải) chạy song song với một con tàu |
|
|
|
|