Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
longitude


[longitude]
danh từ giống cái
(địa lí; địa chất) kinh độ
Longitude positive
kinh độ dương
Longitude négative
kinh độ âm
Longitude orientale
kinh độ đông
Longitude occidentale
kinh độ tây



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.