Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lop-eared




lop-eared
['lɔp'iəd]
tính từ
có tai thõng xuống


/'lɔpiəd/

tính từ
có tai thõng xuống


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.