Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lord


[lord]
danh từ giống đực
huân tước, quý tộc (Anh)
ngài (tiếng tôn xưng đối với người ở một số chức vị)
Le Lord Chancelier
ngài Đại pháp quan
Le Premier Lord de l'Amirauté
ngài Bộ trưởng hàng hải (ở Anh cho đến năm 1964)
Chambre des Lords
thượng nghị viện (Anh)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.