Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
louis


[louis]
danh từ giống đực
(sử học) đồng lu-y (tiền Pháp)
(nghĩa rộng, (đánh bài), (đánh cờ)) số tiền hai mươi frăng
Perdre cent louis au jeu
thua bạc hai nghìn frăng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.