Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
loupe


[loupe]
danh từ giống cái
kính lúp
lúp (ở cây, ở da người); gỗ lúp
(số nhiều, (kỹ thuật)) sắt hạt (luyện kim)
ngọc có tì vết
à la loupe
tỉ mỉ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.