|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lourdement
![](img/dict/02C013DD.png) | [lourdement] | ![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nặng; nặng nề | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Camions lourdement chargés | | xe tải chất nặng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Se tromper lourdement | | lầm lẫn nặng, lầm to | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phịch | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tomber lourdement sur le sol | | ngã phịch xuống đất; rơi phịch xuống đất | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Adroitement, légèrement. |
|
|
|
|